1.
Chương trình dịch là:
Correct Answer
C. Chương trình có chức năng chuyển đổi chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành chương trình thực hiện được trên máy tính cụ thể.
Explanation
The correct answer is "Chương trình có chức năng chuyển đổi chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành chương trình thực hiện được trên máy tính cụ thể." This answer accurately describes the process of translation in programming, where a high-level programming language is converted into a machine-executable program. The other options either describe the translation of natural language to machine language or the translation of machine language to high-level language, which are not the primary functions of a compiler or translator.
2.
Trong quá trình dịch chương trình ta sử dụng chương trình nào để phát hiện lỗi ngữ nghĩa
Correct Answer
B. Trình biên dịch
Explanation
In the process of translating a program, we use a compiler program to detect semantic errors. A compiler is a program that translates the source code of a program into machine code or byte code that can be executed by a computer. It performs various checks and analyzes the code for any semantic errors, such as type mismatches or undefined variables. Therefore, the correct answer is "Trình biên dịch" which translates to "Compiler" in English.
3.
Input của chương trình dịch là:
Correct Answer
B. Chương trình nguồn
Explanation
The correct answer is "Chương trình nguồn" because the input of the translation program is "Chương trình nguồn" which means "source code" in English. The other options listed are different types of programs or processes related to translation, but they are not the actual input of the program.
4.
Biên dịch là:
Correct Answer
B. Dịch toàn bộ chương trình nguồn
Explanation
The correct answer is "Dịch toàn bộ chương trình nguồn" which means "Translate the entire source code". This answer suggests that the process involves translating the entire source code of a program. This is a common step in programming where the source code is converted into machine-readable instructions that can be executed by a computer.
5.
Trong Turbo Pascal, chiều dài tối đa của tên đối tượng là :
Correct Answer
C. 127
Explanation
In Turbo Pascal, the maximum length of an object name is 127 characters.
6.
Tên trong chương trình thì không được đặt bắt đầu bằng?
Correct Answer
C. Chữ số
Explanation
The answer is "Chữ số" because the question asks for the starting character that is not allowed in program names. Program names cannot start with a number, so "Chữ số" is the correct answer.
7.
Tên nào trong các loại tên của ngôn ngữ lập trình được ngôn ngữ lập trình dùng với ý nghĩa nhất định nào đó?
Correct Answer
C. Tên chuẩn
Explanation
The correct answer is "Tên chuẩn" because in programming languages, standard names are used to refer to specific concepts, functions, or variables. These standard names are agreed upon by the programming community and are used to ensure consistency and readability in code.
8.
Tên nào trong các loại tên của ngôn ngữ lập trình được ngôn ngữ lập trình quy định dùng với ý nghĩa riêng xác định?
Correct Answer
B. Tên dành riêng
Explanation
The correct answer is "Tên dành riêng" because in programming languages, reserved words or keywords are used with specific meanings and cannot be used as variable or function names. These reserved words are reserved for the programming language itself and have predefined functionalities. Using them as variable or function names would result in syntax errors or unexpected behaviors in the program. Therefore, it is important to avoid using reserved words as names and choose unique and meaningful names for variables and functions.
9.
Trong Free Pascal, chiều dài tối đa của tên đối tượng là:
Correct Answer
A. 255
Explanation
In Free Pascal, the maximum length of an object name is 255.
10.
Các tên sau đây, tên nào là sai:
Correct Answer
D. Ho-ten
Explanation
The name "Ho-ten" is the incorrect one because it contains a hyphen, which is not allowed in a name. The other three names, "Hoten1," "Ho_ten," and "Hoten," do not have any invalid characters and are therefore correct.
11.
Thành phần nào không được dùng đặt tên trong ngôn ngữ lập trình Pascal?
Correct Answer
D. Kí tự đặc biệt
Explanation
In the programming language Pascal, characters other than letters, digits, and underscores are not allowed as part of variable names. These characters are considered special characters and cannot be used for naming variables.
12.
Trong các tên sau tên nào là tên dành riêng?
Correct Answer
A. Program
Explanation
The word "Program" is a noun that refers to a set of instructions or a plan of action for a computer to follow. It is a specific term that is used to describe a particular type of software or application. In contrast, the other words "Loading," "Star," and "Work" are more general and can be used in various contexts, not specifically related to computers or software. Therefore, "Program" is the name that is dedicated exclusively to a specific concept, making it the correct answer.
13.
Dựa vào khái niệm tên khi đặt tên trong ngôn ngữ lập trình Pascal. Hãy giải thích vì sao tên 20_THANG_11 sai?
Correct Answer
B. Bắt đầu bằng chữ số
Explanation
Tên 20_THANG_11 không đúng vì nó bắt đầu bằng chữ số. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, tên biến không được phép bắt đầu bằng chữ số. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_) và sau đó có thể chứa chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới.
14.
Tên nào sai trong các tên sau?
Correct Answer
A. 11_TinHọc
Explanation
The correct answer is "11_TinHọc" because it contains a number at the beginning, which is not a valid character for a name. In programming, variable names usually cannot start with a number.
15.
Loại tên nào sau đây không thuộc loại tên trong ba loại tên của một ngôn ngữ lập trình?
Correct Answer
C. Tên chương trình
Explanation
The given answer states that "Tên chương trình" (program name) does not belong to any of the three types of names in a programming language. The three types of names mentioned are "Tên do người lập trình tự đặt" (user-defined names), "Tên dành riêng" (reserved names), and "Tên chuẩn" (standard names). The answer implies that "Tên chương trình" does not fall under any of these categories, suggesting that it is not a user-defined name, reserved name, or standard name.
16.
Thành phần nào sau đây không thuộc thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình
Correct Answer
A. Ngữ pHáp
Explanation
Ngữ pháp (grammar) is not a fundamental component of programming languages. While it is important in human languages, programming languages have their own syntax and rules that are different from natural languages. Therefore, ngữ pháp is not considered a basic component of programming languages.
17.
Biểu diễn hằng nào không phải là biểu diễn hằng trong pascal?
Correct Answer
C. A12B
Explanation
The given expression "A12B" is not a constant expression in Pascal because it contains alphabetic characters along with numeric characters. In Pascal, a constant expression can only consist of numeric values and operators.
18.
Hằng nào sau đây là hằng xâu trong ngôn ngữ lập trình Pascal?
Correct Answer
C. ‘123’
Explanation
The correct answer is '123'. In Pascal programming language, single quotes are used to represent character literals. Therefore, '123' is a character literal in Pascal. On the other hand, 123 without quotes is an integer literal, TRUE is a boolean literal, and "123" is a string literal.
19.
Biểu diễn hằng nào sau đây là đúng?
Correct Answer
B. 20.65
Explanation
The given expression "20.65" is the only one that is a valid representation of a decimal number. The other options "10,05" and "10E" are not valid decimal representations. "5D + A" is not a valid representation of a number at all as it includes letters and symbols. Therefore, the correct answer is "20.65".
20.
Đại lượng dùng để lưu trữ giá trị và giá trị có thể được thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình gọi là:
Correct Answer
D. Biến
Explanation
The correct answer is "Biến" (Variables). In programming, variables are used to store values that can be changed during the execution of a program. They provide a way to store and manipulate data, allowing programmers to create dynamic and flexible programs. Unlike constants (Hằng), variables can be assigned new values multiple times throughout the program.
21.
Loại hằng nào sau đây không thuộc ba loại hằng trong ngôn ngữ lập trình?
Correct Answer
A. Hằng dành riêng
Explanation
The given correct answer is "Hằng dành riêng". This answer is correct because "Hằng dành riêng" refers to a special type of constant that is reserved for specific purposes in programming languages. It is not one of the three common types of constants in programming languages, which are "Hằng xâu" (string constants), "Hằng số học" (numeric constants), and "Hằng logic" (boolean constants). "Hằng dành riêng" may include constants such as NULL or TRUE/FALSE, which have predefined meanings and are used for specific operations or conditions in programming.
22.
Hằng và biến khác nhau cơ bản như thế nào?
Correct Answer
A. Hằng là đại lượng mà gía trị không thể thay đổi trong qúa trình thực hiện CT, biến là đại lượng mà giá trị của nó có thể thay đổi được trong CT
Explanation
The correct answer explains that constants (hằng) are quantities whose values cannot be changed during the execution of a program, while variables (biến) are quantities whose values can be changed. It also states that constants do not need to be declared, while variables need to be declared. Therefore, the correct answer accurately describes the basic difference between constants and variables.
23.
Trong Pascal, các đoạn chú thích được đặt giữa cặp dấu nào?
Correct Answer
A. [ và ]
Explanation
In Pascal, chú thích (comments) are placed between the pair of square brackets [ and ].