1.
The train bound for Crawford will be suspended for three days to complete minor ------- on its rails.
Correct Answer
D. Construction
Explanation
minor (adj) : nhỏ + N
Correct answer: construction
2.
Rosebush Stationery ------- yesterday that it is anticipating at least a twenty percent growth in revenue with the launch of a new product line related to printing.
Correct Answer
C. Announced
Explanation
Need a Verb
Correct answer: announced
3.
The data Mr. Warren requested can be found ------- the Deleon Research Institute.
Correct Answer
B. At
Explanation
Dịch nghĩa: Dữ liệu mà ông Warren yêu cầu có thể được tìm thấy tại Viện Nghiên cứu Deleon.
Cần sử dụng at cho nơi chốn.
Correct answer: at
4.
Denver is a famous tourist destination and renowned for its cuisine and ------- scenery
Correct Answer
C. Attractive
Explanation
attractive scenery: phong cảnh hấp dẫn.
Cần 1 adj trước N
Correct answer: attractive
5.
All students are encouraged to ------- the Halloween dance organized by the student council.
Correct Answer
B. Attend
Explanation
participate in: tham dự
attend: tham gia
perfomr: thi hành
admit: thừa nhận
Correct answer: attend
6.
Employees at Alembic Broadcasting ------- donate to local charities by hosting fundraising parties.
Correct Answer
D. Regularly
Explanation
Cần 1 adv trước donate (v)
regular: định kỳ, đều đặn.
Dịch nghĩa: Nhân viên tại Alembic Broadcasting thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương bằng cách tổ chức các buổi gây quỹ.
Correct answer: regularly.
7.
You are to submit------- your medical records and registration form to the administrative office.
Correct Answer
D. Both
Explanation
both ... and... : cả ... và ...
as well as: cũng như
as soon as: ngay khi
Correct answer: both
8.
The Cahoon Daily is as widely read ------- The Cahoon Gazette in New Jersey.
Correct Answer
A. As
Explanation
as widely read as: được đọc rộng rãi như
Correct answer: as
9.
Blanchard's cars are popular among young people for------- unique design.
Correct Answer
D. Their
Explanation
Trước unique design cần dùng pronouns
Correct answer: their.
10.
Boyden Investment's marketing director ------- some of his employees with the task of surveying potential clients.
Correct Answer
B. Entrusted
Explanation
demonstrated: chứng minh
entrusted: giao phó
selected: chọn
participated: tham dự
Correct answer: entrusted
11.
When the alarm rings in the hallway during a fire drill, -------must evacuate according to the guidelines previously instructed.
Correct Answer
D. Everyone
Explanation
Dịch nghĩa: Khi báo thức đổ chuông ở hành lang trong quá trình cháy, mọi người phải di tản theo các hướng dẫn đã được hướng dẫn trước đó.
Correct answer: everyone.
12.
Consumers should check the------- instructions printed on the product before using it.
Correct Answer
A. Specific
Explanation
specific: cụ thể, riêng biệt
occupied: chiếm đóng
predictable: có thể đoán trước
accountable: có trách nhiệm
Dịch nghĩa: Người tiêu dùng nên kiểm tra các hướng dẫn cụ thể được in trên sản phẩm trước khi sử dụng.
Correct answer: specific
13.
The Bank of Gough ------- that house prices will decrease with the increased supply of apartments.
Correct Answer
A. Expects
Explanation
Cần 1 verb trước that.
The Bank of Gough là danh từ số ít -> verb ở dạng số ít có s
Correct answer: expects
14.
Printers & Technology collects and publishes information on the latest printing equipment from companies ------ North America.
Correct Answer
C. Across
Explanation
Dịch nghĩa: Máy in & Công nghệ thu thập và xuất bản thông tin về các thiết bị in mới nhất từ các công ty trên khắp Bắc Mỹ.
Correct answer: across
15.
The organizing committee decided to allocate specific tasks to members to achieve its goals more -------.
Correct Answer
D. Effectively
Explanation
Need an adv bổ nghĩa cho achieve (v) (hoàn thành)
Correct answer: effectively
16.
All employees must keep a/an ------- of expenses made on business trips and report them back to the administration section.
Correct Answer
A. Record
Explanation
record: hồ sơ, đĩa hát
qualification: trình độ chuyên môn, năng lực
regulation: quy định
instruction: hướng dẫn
Dịch nghĩa: Tất cả nhân viên phải lưu giữ hồ sơ chi phí được thực hiện trên các chuyến đi công tác và báo cáo lại cho bộ phận hành chính.
Correct answer: record
17.
Because this year's prize money is larger than that of last year's, the contest has become more-------.
Correct Answer
B. Competitive
Explanation
Become là động từ linking verb nên được xem như to be do đó cần 1 adj ở đây
Một số linking verb: appear, smell, sound, become, stayed, seem, remain, indicate,...
Correct answer: competitive
18.
The tourist information center helps travelers easily ------- famous landmarks.
Correct Answer
B. Locate
Explanation
remind: nhắc lại
locate: định vị
guide: hướng dẫn
advance: nâng cao, tiến bộ, thăng chức
Dịch nghĩa: Trung tâm thông tin du lịch giúp du khách dễ dàng xác định vị trí địa danh nổi tiếng.
Correct answer: locate
19.
The new medicine developed by Crawson is the ------- of accumulated experience and hard work.
Correct Answer
C. Product
Explanation
Cần 1 N sau the, vì medicine là thuốc chỉ vật nên loại producer (N) (nhà sản xuất)
Correct answer: product
20.
Because of the decrepit facilities, Tarara's factories ------- experience blackouts.
Correct Answer
D. Frequently
Explanation
approximately: xấp xỉ
enthusiastically: nhiệt tình
rigidly: cứng nhắc
frequently: thường xuyên
blackouts: mất điện
Dịch nghĩa: Do các cơ sở hư hỏng, các nhà máy của Tarara thường xuyên bị mất điện.
Correct answer: guide
21.
For ------- results, please be sure to follow the instructions written on the back of the product.
Correct Answer
A. Optimal
Explanation
Cần 1 adj trước results (N)
optimize: tối ưu hoá
Correct answer: optimal
22.
Mansfield Art Gallery is hosting a special ------- dedicated to the late Craig Perkins, who painted with great precision and vivid colors.
Correct Answer
C. Exhibition
Explanation
creativity: sáng tạo
exhibition: triển lãm
appointment: cuộc hẹn
Dịch nghĩa: Mansfield Art Gallery đang tổ chức một triển lãm đặc biệt dành riêng cho Craig Perkins, người đã vẽ với độ chính xác cao và màu sắc sống động.
Correct answer: exhibition
23.
The police performed a thorough examination, as the suspect's alibi was ------- suspect.
Correct Answer
D. highly
Explanation
cần 1 adv trước suspect (V) (nghi ngờ)
highly suspect: nghi ngờ cao
Correct answer: highly
24.
Students who submit field trip permission forms ------- a parent or guardian's signature will be excluded for the trip.
Correct Answer
C. Without
Explanation
among: trong số
Dịch nghĩa: ọc sinh nộp đơn xin phép đi thực địa mà không có chữ ký của phụ huynh hoặc người giám hộ sẽ bị loại trừ cho chuyến đi.
Correct answer: without
25.
The personnel department is currently considering three people from the marketing team for ------- to managerial positions.
Correct Answer
A. Advancement
Explanation
advancement: sự thăng cấp
openings: sự bắt đầu
vacancy: vị trí tuyển dụng
challenges: thách thức
Dịch nghĩa: Bộ phận nhân sự hiện đang xem xét ba người từ nhóm tiếp thị để thăng tiến lên các vị trí quản lý.
Correct answer: advancement
26.
The ------- findings from the experiment seemed to confirm the hypothesis that the drug was effective, but later results proved otherwise.
Correct Answer
D. Initial
Explanation
ahead: phía trước
optimal: tối ưu
forward: phía trước
initial: ban đầu
Dịch nghĩa: Những phát hiện ban đầu từ thí nghiệm dường như xác nhận giả thuyết rằng thuốc có hiệu quả, nhưng kết quả sau đó đã chứng minh khác.
Correct answer: initial
27.
The new president of Wiota Computers is employing much ------- approaches to forming strategic partnerships with other companies than her predecessor.
Correct Answer
B. Bolder
Explanation
much bolder approaches: các phương pháp tiếp cận hơn nhiều
Correct answer: bolder
28.
All employees are encouraged to notify the personnel department ------- they feel that they have been discriminated against by anyone else.
Correct Answer
D. If
Explanation
Dịch nghĩa: Tất cả nhân viên được khuyến khích thông báo cho bộ phận nhân sự nếu họ cảm thấy rằng họ bị phân biệt đối xử bởi bất kỳ ai khác.
Correct answer: if
29.
Installing this software on your computer will ------- you to operate other computers by remote control.
Correct Answer
A. Allow
Explanation
allow: cho phép
prevent: ngăn chặn
provide: cung cấp
show: chỉ, biểu lộ
allow someone to do something
show someone + N
Correct answer: allow
30.
Please be reminded that you need to save important files in your individual folder before ------- the office.
Correct Answer
C. Exiting
Explanation
before/after + V-ing
Correct answer: exiting
31.
An accurate------- of surveys is imperative to building a good understanding of customer needs.
Correct Answer
D. Analysis
Explanation
Dịch nghĩa: Một phân tích chính xác các cuộc điều tra là bắt buộc để xây dựng một sự hiểu biết tốt về nhu cầu của khách hàng.
Correct answer: analysis
32.
Weidman Real Estate has recently completed an ------- detailed report on housing trends over the last ten years.
Correct Answer
B. Extensively
Explanation
immediately: ngay lập tức
extensively: rộng rãi, mở rộng
eventually: cuối cùng, sau cùng
immensely: vô cùng, vô hạn
Dịch nghĩa: Weidman Real Estate gần đây đã hoàn thành một báo cáo chi tiết mở rộng về xu hướng nhà ở trong mười năm qua.
Correct answer: extensively
33.
The Herrick Community Library decided to open a computer lab for public use ------- of Christina Eaton, who has served as a librarian there for more than 50 years.
Correct Answer
B. In honor
Explanation
public use in : sử dụng công cộng để + V
Dịch nghĩa: Thư viện cộng đồng Herrick đã quyết định mở một phòng máy tính để sử dụng công cộng để vinh danh Christina Eaton, người đã từng là thủ thư ở đó hơn 50 năm.
Correct answer: absolute
34.
Some artifacts excavated in Asia are known to have been invented several hundred years ------- similar ones in the West.
Correct Answer
C. Ahead of
Explanation
ahead of: phía trước
Dịch nghĩa: Một số hiện vật khai quật ở châu Á được biết là đã được phát minh vài trăm năm trước những hiện vật tương tự ở phương Tây.
Correct answer: ahead of
35.
Many people answered that they were ------- with the use of electronic books on their questionnaires.
Correct Answer
A. Unfamiliar
Explanation
unfamiliar: không quen
lucrative: sinh lợi
unfamiliar with: không quen với
Dịch nghĩa: Nhiều người trả lời rằng họ không quen với việc sử dụng sách điện tử trên bảng câu hỏi của họ.
Correct answer: unfamiliar
36.
Longwood Travel Agency is offering a special tour package filled with hiking courses in the northern area of Winn National Park for ------- of hiking.
Correct Answer
B. Enthusiasts
Explanation
enthused (V) say mê
enthusiasts (N) những người đam mê
enthusiastic (adj) nhiệt thành
enthusiastically (adv) nhiệt tình
Cần 1 N sau for.
Correct answer: enthusiasts
37.
Mr. Homes suggested that we request reference letters from applicants ------- for the new position.
Correct Answer
B. Being considered
Explanation
Dịch nghĩa: Ông Homes đề xuất rằng chúng tôi yêu cầu thư giới thiệu từ người nộp đơn được xem xét cho vị trí mới.
Correct answer: being considered
38.
------- increase the productivity of the Winnipeg factory, management decided to implement a new manufacturing process.
Correct Answer
D. In order to
Explanation
In regard to: liên quan đến
In the order of: theo thứ tự
In order to: để mà
Dịch nghĩa: Để tăng năng suất của nhà máy Winnipeg, ban quản lý đã quyết định thực hiện một quy trình sản xuất mới
Correct answer: in order to
39.
Summerton Computers exceeded their sales quota this quarter, ------- Denver Electronics' sales profit dropped by more than 15 percent.
Correct Answer
C. Whereas
Explanation
whereas: trong khi + clause
despite + N/V-ing
Dịch nghĩa: Máy tính Summerton vượt quá hạn ngạch bán hàng trong quý này, trong khi lợi nhuận bán hàng của Denver Electronics giảm hơn 15%.
Correct answer: whereas
40.
Many economic studies predicted that a robust ------- will appear for environmentally- friendly products within the next 10 years.
Correct Answer
D. Market
Explanation
revision: sự sửa đổi
robust: (adj) mạnh mẽ
Dịch nghĩa: Nhiều nghiên cứu kinh tế dự đoán rằng một thị trường mạnh mẽ sẽ xuất hiện cho các sản phẩm thân thiện với môi trường trong vòng 10 năm tới.
Correct answer: market