1.
The new technology------- the consumption of natural resources by a tremendous amount.
Correct Answer
C. Reduced
Explanation
Dịch nghĩa: Công nghệ mới làm giảm sự tiêu thụ một số lượng lớn lượng tài nguyên thiên nhiên.
Correct answer: reduced
2.
Inspired by ------- father's presidential nomination acceptance speech when she was a child, Irene decided to become a politician.
Correct Answer
B. Her
Explanation
Cần 1 đại từ sở hữu đứng trước N father's presidential nomination acceptance speech.
Dịch nghĩa: Lấy cảm hứng từ bài phát biểu đề cử tổng thống của cha cô khi còn nhỏ, Irene quyết định trở thành một chính trị gia.
Correct answer: her
3.
OBI store will be the first local store to move in ------- the much larger Target Shopping Center.
Correct Answer
C. Near
Explanation
between: giữa
among: trong số
near: gần
onto: trên
Dịch nghĩa: Cửa hàng OBI sẽ là cửa hàng địa phương đầu tiên di chuyển đến gần Trung tâm mua sắm Target lớn hơn nhiều.
Correct answer: near
4.
It is difficult to find a worker who can work evening and weekend -------.
Correct Answer
C. Shifts
Explanation
orders: đơn đặt hàng
permits: giấy phép
shifts: ca làm việc
entries: mục
Dịch nghĩa: Thật khó để tìm một công nhân có thể làm việc vào các buổi tối và cuối tuần.
Correct answer: shifts
5.
James Martin ------- his theory based on his thorough 15-year research.
Correct Answer
B. Developed
Explanation
led to: dẫn đến
developed: phát triển
practiced: thực hành
reserved: đặt trước, để dành, dự trữ
Dịch nghĩa: James Martin đã phát triển lý thuyết của mình dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng 15 năm của ông.
Correct answer: developed
6.
Although the ------- sounded very complicated, the engineer had no problem using the equipment for the first time.
Correct Answer
B. Descriptions
Explanation
Cần 1 N sau the và trước sounded (v) (nghe, có vẻ)
descriptive (adj) mô tả
describable (adj) có thể mô tả được
Dịch nghĩa: Mặc dù các mô tả có vẻ rất phức tạp, nhưng lần đầu tiên kỹ sư không gặp vấn đề gì khi sử dụng thiết bị.
Correct answer: descriptions.
7.
The company was able to recover ------- from the past three months' losses because its new product dominated the market.
Correct Answer
B. Dramatically
Explanation
efficiently: hiệu quả
dramatically: đáng kể
openly: công khai
hastily: vội vã
Dịch nghĩa: Công ty đã có thể phục hồi đáng kể từ những khoản lỗ trong ba tháng qua vì sản phẩm mới của nó chiếm ưu thế trên thị trường.
Correct answer: dramatically
8.
If your vehicle has to be -------, please call our service department and we will provide the service you need immediately.
Correct Answer
B. Repaired
Explanation
concerned: liên quan
repaired: sửa chữa
established: thành lập
determined: quyết định
Dịch nghĩa: Nếu xe của bạn phải được sửa chữa, vui lòng gọi cho bộ phận dịch vụ của chúng tôi và chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ bạn cần ngay lập tức.
Correct answer: repaired
9.
Because its rival company has ------- developed its new technology successfully, it's nearly impossible for Geller Inc. to gain a larger market share.
Correct Answer
A. Already
Explanation
a great deal: một thoả thuận tuyệt vời
soon: ngay
by far: cho đến nay
Dịch nghĩa: Bởi vì công ty đối thủ của nó đã phát triển thành công công nghệ mới của mình, nên Geller Inc gần như không thể giành được thị phần lớn hơn.
Correct answer: already
10.
Because the board members all agreed to fire the CEO, Mr. Chen had to either resign himself------- wait until he gets fired.
Correct Answer
D. Or
Explanation
cấu trúc either...or/neither...nor
Dịch nghĩa: Bởi vì các thành viên hội đồng quản trị đều đồng ý sa thải CEO, ông Chen phải từ chức hoặc đợi cho đến khi bị sa thải.
Correct answer: or
11.
The insurance losses were deemed ------- because the company had done so well otherwise throughout the rest of the year.
Correct Answer
C. Manageable
Explanation
Deem something + adj: Xem cái gì đó là như thế nào đó
They deemed the insurance losses manageable.
= Họ xem những khoản lỗ về bảo hiểm là có thể quản lý được.
Chuyển sang bị động: The insurance losses were deemed manageable
Dịch nghĩa: Các khoản lỗ bảo hiểm được coi là có thể quản lý được vì công ty đã làm rất tốt nếu không trong suốt thời gian còn lại của năm.
Correct answer: manageable
12.
Since the company had so many unsold products from last year, they had to sell ------- at a hugely discounted rate.
Correct Answer
D. Them
Explanation
Cần 1 đại từ nhân xưng để bổ nghĩa cho unsold products.
Dịch nghĩa: Kể từ khi công ty có rất nhiều sản phẩm chưa bán từ năm ngoái, họ đã phải bán chúng với mức giá rất thấp.
Correct answer: them
13.
In a free market economy, the price of goods is determined by supply and -------, which can sometimes get out of control and become the cause of an economic recession.
Correct Answer
A. Demand
Explanation
demand: nhu cầu
payment: thanh toán
convenience: thuận tiện
design: thiết kế
Dịch nghĩa: Trong nền kinh tế thị trường tự do, giá hàng hóa được xác định bởi cung và cầu, đôi khi có thể mất kiểm soát và trở thành nguyên nhân của suy thoái kinh tế.
Correct answer: demand
14.
The ------- pace of sales didn't last for a long time because the stock market suddenly crashed.
Correct Answer
D. Steady
Explanation
short: ngắn
poor: nghèo, ít
virtual: ảo
steady: vững chắc
Dịch nghĩa: Tốc độ bán hàng ổn định không kéo dài trong một thời gian dài vì thị trường chứng khoán đột nhiên bị rơi.
Correct answer: steady
15.
I figured that Jaina, my boss, ------- that I was the one who messed up the project because Jim blames all his mistakes on me.
Correct Answer
D. Would assume
Explanation
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng Jaina, sếp của tôi, sẽ cho rằng tôi là người đã làm hỏng dự án vì Jim đổ lỗi cho tất cả những sai lầm của anh ấy.
Correct answer: would assume
16.
It was a huge mistake for Carter to open a DVD store right ------- from the city's largest movie theater.
Correct Answer
A. Across
Explanation
across: băng qua, bên kia
opposite: đối diện
throughout: khắp nơi
upon: trên, gần
Dịch nghĩa: Đó là một sai lầm lớn đối với Carter khi mở một cửa hàng DVD ngay từ rạp chiếu phim lớn nhất thành phố.
Correct answer: across
17.
The envelope that we are going to send you ------- all the necessary documents that you'll need to fill out.
Correct Answer
D. Will enclose
Explanation
Sử dụng thì tương lai đơn ở đây
Dịch nghĩa: Phong bì mà chúng tôi sẽ gửi cho bạn sẽ bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết mà bạn sẽ cần phải điền vào.
Correct answer: will enclose
18.
The Korean economy has been ------- affected by the number of exported goods because Korea is an export-driven country.
Correct Answer
C. Largely
Explanation
Cần 1 adv bổ nghĩa cho affected (v) (ảnh hưởng)
Dịch nghĩa: Nền kinh tế Hàn Quốc phần lớn bị ảnh hưởng bởi số lượng hàng hóa xuất khẩu vì Hàn Quốc là một quốc gia xuất khẩu.
Correct answer: largely
19.
The analyst ------- on the feasibility of the new government funding policy with passion.
Correct Answer
B. Deliberated
Explanation
mediate by: trung gian bởi
deliberate on: thận trọng, cân nhắc
regard to: liên quan đến
supposed to: nghĩa vụ phải
Dịch nghĩa: Nhà phân tích đã cân nhắc về tính khả thi của chính sách tài trợ mới của chính phủ với niềm đam mê.
Correct answer: deliberated
20.
The ------- area is protected by high fences and military personnel 24 hours a day.
Correct Answer
C. Restricted
Explanation
restriction: sự hạn chế
Cần 1 adj đứng trước area (N) và sau the.
Dịch nghĩa: Khu vực hạn chế được bảo vệ bởi hàng rào cao và nhân viên quân sự 24 giờ một ngày.
Correct answer: restricted
21.
The two largest manufacturing corporations in this country have now become the largest ------- in their industry worldwide.
Correct Answer
B. producers
Explanation
Dịch nghĩa: Hai tập đoàn sản xuất lớn nhất nước này hiện đã trở thành những nhà sản xuất lớn nhất trong ngành công nghiệp của họ trên toàn thế giới.
Correct answer: producers
22.
When Paul ------- announced that the company is going to become a corporation, the entire family got mad at him for making such an important decision alone.
Correct Answer
D. Formally
Explanation
customarily: thông thường
externally: bên ngoài
observantly: không có nghĩa (phải là observably: quan sát được)
formally: chính thức
Dịch nghĩa: Khi Paul chính thức thông báo rằng công ty sẽ trở thành một công ty, cả gia đình đã nổi giận với anh ta vì đã đưa ra quyết định quan trọng như vậy một mình.
Correct answer: formally
23.
------- our company has tried hard to recover from last month's loss, we were not able to reach the same number of sales as last month's.
Correct Answer
A. Although
Explanation
Dịch nghĩa: Mặc dù công ty chúng tôi đã cố gắng hết sức để phục hồi từ khoản lỗ của tháng trước, chúng tôi đã không thể đạt được cùng một số lượng bán hàng như tháng trước.
Correct answer: Although
24.
When the two software companies gave a presentation, the partner company had to choose one or-------.
Correct Answer
B. The other
Explanation
other: khác
the other: cái khác, cái còn lại
another's: của người khác
the one: chỉ một
Dịch nghĩa: Khi hai công ty phần mềm đưa ra một bài thuyết trình, công ty đối tác phải chọn một hoặc cái còn lại.
Correct answer: the other
25.
Although the company made a ------- large profit, it was still not enough to even pay off their debts.
Correct Answer
C. Considerably
Explanation
Cần 1 adv bổ nghĩa cho large (adj) (lớn)
Dịch nghĩa: Mặc dù công ty đã kiếm được một khoản lợi nhuận khá lớn, nhưng vẫn chưa đủ để trả nợ.
Correct answer: considerably
26.
Howard was looking -------to working with his new colleague, who has been considered a hard worker at the company.
Correct Answer
B. forward
Explanation
look around: nhìn xung quanh
look foward to: trông mong
altogether: hoàn toàn
Dịch nghĩa: Howard rất mong được làm việc với đồng nghiệp mới của mình, người đã được coi là một nhân viên chăm chỉ tại công ty.
Correct answer: forward
27.
David was ------- to express his real feelings about the company because he didn't want to say anything negative about his superiors.
Correct Answer
C. Reluctant
Explanation
suspicious: đáng ngờ
uncertain: không chắc chắn
reluctant: lưỡng lự
worrisome: đáng lo ngại
Dịch nghĩa: David miễn cưỡng thể hiện cảm xúc thực sự của mình về công ty vì anh không muốn nói bất cứ điều gì tiêu cực về cấp trên của mình.
Correct answer: reluctant
28.
Because of its ------- to both the capital city and the coast, lncheon was selected as the location for the international airport.
Correct Answer
B. Proximity
Explanation
exclusion: loại trừ
proximity: sự gần gũi, trạng thái ở gần
efficiency: hiệu quả
availability: khả dụng
Dịch nghĩa: Do nằm gần thành phố thủ đô và bờ biển nên lncheon được chọn làm địa điểm cho sân bay quốc tế.
Correct answer: proximity
29.
It is crucial for contractors to have good ------- skills because they represent their clients' business.
Correct Answer
C. Negotiating
Explanation
cooperating: hợp tác
conducting: tiến hành
negotiating: đàm phán
remarking: nhận xét
Dịch nghĩa: Điều quan trọng là các nhà thầu phải có kỹ năng đàm phán tốt vì họ đại diện cho doanh nghiệp của khách hàng của họ.
Correct answer: negotiating
30.
Matt managed to understand the presentation ------- for the part about how nanotechnology will affect the company in the long run.
Correct Answer
D. Except
Explanation
Dịch nghĩa: Matt quản lý để hiểu được bài thuyết trình, ngoại trừ một phần về cách công nghệ nano sẽ ảnh hưởng đến công ty trong thời gian dài.
Correct answer: except
31.
The position of general manager requires ------- when faced with difficulties because they are considered leaders of the company.
Correct Answer
C. Persistence
Explanation
attendance: sự tham dự
abundance: sự phong phú
persistence: kiên trì
frequency: tần số
Dịch nghĩa: VVị trí của người quản lý nói chung đòi hỏi sự kiên trì khi gặp khó khăn vì họ được coi là lãnh đạo của công ty.
Correct answer: persistence
32.
There is a high demand for programmers who can come up with software that can ------- more customers.
Correct Answer
A. Secure
Explanation
Cần 1 verb bổ nghĩa cho programmers (plural N)
Dịch nghĩa: Có nhu cầu cao đối với các lập trình viên có thể đưa ra phần mềm có thể bảo mật nhiều khách hàng hơn.
Correct answer: secure
33.
Because the president didn't address the United States' position -------, some Middle Eastern countries criticized the U.S for its unclear statement.
Correct Answer
A. Adequately
Explanation
adequately: đầy đủ
objectionably: phản đối
approximately: xấp xỉ
mutually: hỗ trợ
Dịch nghĩa: Vì tổng thống không giải quyết được vị trí của Hoa Kỳ một cách đầy đủ, một số nước Trung Đông đã chỉ trích Hoa Kỳ vì tuyên bố không rõ ràng của nó.
Correct answer: adequately
34.
The CEO didn't expect that his actions would result in an ------- in the company's stock value.
Correct Answer
B. Increase
Explanation
increase (N) sự lên giá
Cần 1 N sau an
Dịch nghĩa: Giám đốc điều hành không ngờ rằng hành động của ông sẽ dẫn đến sự gia tăng giá trị cổ phiếu của công ty.
Correct answer: increase
35.
Ken always acted ------- towards anything I did because both of us were trying to get promoted to the position of manager.
Correct Answer
C. adversely
Explanation
adversary: (N) kẻ thù
adversity: (N) nghịch cảnh
adverse: (adj) bất lợi
Cần 1 adv bổ nghĩa cho acted (v)
Dịch nghĩa: Ken luôn hành động bất lợi với bất cứ điều gì tôi đã làm vì cả hai chúng tôi đều cố gắng thăng tiến lên vị trí quản lý.
Correct answer: adversely
36.
By donating ------- amounts of money to several orphanages, the chairman of BIH Inc. was able to give a positive impression of the company to the public.
Correct Answer
A. Substantial
Explanation
substantial: đáng kể
contented: hài lòng
generating: tạo ra
acquired: mua
Dịch nghĩa: Bằng cách quyên góp số tiền đáng kể cho một số trại trẻ mồ côi, chủ tịch BIH Inc. đã có thể tạo ấn tượng tích cực cho công ty cho công chúng.
Correct answer: substantial
37.
------- the company paid extra wages for workers' overtime, the employees were still not content with the company's treatment.
Correct Answer
C. Even though
Explanation
Dịch nghĩa: Mặc dù công ty đã trả thêm tiền lương cho công nhân làm thêm giờ, các nhân viên vẫn không hài lòng với hành động đó của công ty.
Correct answer: Even though
38.
Because of its regular customers, the Bason Shop ------- the harsh economic recession.
Correct Answer
D. Has withstood
Explanation
Không dùng withstanding vì thiếu tobe
Không dùng to withstand vì không hợp cú pháp
Không dùng is withstood vì không hợp nghĩa
Dịch nghĩa: Vì khách hàng thường xuyên của nó, Cửa hàng Bason đã chịu đựng được cuộc suy thoái kinh tế khắc nghiệt.
Correct answer: has withstood
39.
Most CEOs of large corporations agree that strong human resources are ------- to the success of a company.
Correct Answer
D. Integral
Explanation
diligent: siêng năng
prepared: chuẩn bị
displayed: khoe khoang, biểu dương
integral: không thể thiếu
Dịch nghĩa:
107/5000
Hầu hết các CEO của các tập đoàn lớn đều đồng ý rằng nguồn nhân lực mạnh là không thể thiếu cho sự thành công của một công ty.
Correct answer: integral
40.
I had to notify our partner company in China three days ------- my departure because they had to find me somewhere to stay while there.
Correct Answer
B. Prior to
Explanation
in favor of: ủng hộ
prior to: trước
owing to: do
in case of: trong trường hợp
Dịch nghĩa: Tôi phải thông báo cho công ty đối tác của chúng tôi ở Trung Quốc ba ngày trước ngày khởi hành của tôi vì họ phải tìm tôi ở đâu đó để ở lại đó.
Correct answer: prior to